Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se sentir


[se sentir]
tự động từ
(tự) cảm thấy
Se sentir fort
(tự) cảm thấy khoẻ
Se sentir mieux
(tự) cảm thấy đỡ, (tự) cảm thấy khá hơn
tự nhận thức được mình
chịu được nhau, thông cảm với nhau
Ils ne peuvent pas se sentir
họ không thể chịu được nhau
commencer à se sentir
bắt đầu tự phát hiện
bắt đầu dậy thì
ne pas se sentir de joie; ne pas se sentir d'aise
sướng mê đi
se sentir du coeur pour
sẵn sàng (làm việc gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.